Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > filosfera
filosfera
The three-dimensional microenvironment surrounding a leaf.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Agriculture
- Category: General agriculture
- Company: USDA
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Super Tazón
También conocido como Super Bowl, es la culminación de los playoffs, en la que se enfrentan el ganador de la NFC y de la AFC.
Người đóng góp
Featured blossaries
CSOFT International
0
Terms
3
Bảng chú giải
3
Followers
Wacky Word Wednesday
Chuyên mục: Education 3 3 Terms
Browers Terms By Category
- News(147)
- Radio & TV broadcasting equipment(126)
- TV equipment(9)
- Set top box(6)
- Radios & accessories(5)
- TV antenna(1)
Broadcasting & receiving(296) Terms
- Chocolate(453)
- Hard candy(22)
- Gum(14)
- Gummies(9)
- Lollies(8)
- Caramels(6)
Candy & confectionary(525) Terms
- Fiction(910)
- General literature(746)
- Poetry(598)
- Chilldren's literature(212)
- Bestsellers(135)
- Novels(127)
Literature(3109) Terms
- Nightclub terms(32)
- Bar terms(31)