Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > palpitaciones

palpitaciones

Irregular, rapid beating or pulsation of the heart not necessarily an indication that you have an arrhythmia.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Marco Bustamante
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 6

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Video games Category: Fighting games

cebo

Actuar de una manera diseñada para obtener una reacción específica de tu oponente. A medida que esperas esta reacción, serás capaz de contrarrestarla ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Exercise

Chuyên mục: Health   2 20 Terms

Rock Bands of the '70s

Chuyên mục: History   1 10 Terms

Browers Terms By Category