Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > handle origen
handle origen
Un objeto que se puede utilizar para obtener una referencia a la interfaz de inicio. Un handle origen se puede serializar y escribir en el almacenamiento estable y deserializarse para obtener la referencia.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Computer
- Category: Workstations
- Company: Sun
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Translation & localization Category: Translation
yidish
El yidish es un idioma que hablaba los judíos de Europa del Este. Hoy en día, menos gente lo habla, pero lo conservan especialmente los judíos ...
Người đóng góp
Featured blossaries
HOSEOKNAM
0
Terms
42
Bảng chú giải
11
Followers
Wind energy company of China
Chuyên mục: Business 1 6 Terms
tim.zhaotianqi
0
Terms
40
Bảng chú giải
4
Followers
longest English words
Chuyên mục: Other 1 6 Terms
Browers Terms By Category
- Biochemistry(4818)
- Molecular biology(4701)
- Microbiology(1476)
- Ecology(1425)
- Toxicology(1415)
- Cell biology(1236)
Biology(22133) Terms
- Organic chemistry(2762)
- Toxicology(1415)
- General chemistry(1367)
- Inorganic chemistry(1014)
- Atmospheric chemistry(558)
- Analytical chemistry(530)
Chemistry(8305) Terms
- Film titles(41)
- Film studies(26)
- Filmmaking(17)
- Film types(13)
Cinema(97) Terms
- World history(1480)
- Israeli history(1427)
- American history(1149)
- Medieval(467)
- Nazi Germany(442)
- Egyptian history(242)
History(6037) Terms
- Hair salons(194)
- Laundry facilities(15)
- Vetinary care(12)
- Death care products(3)
- Gyms(1)
- Portrait photography(1)