Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > eutroficación

eutroficación

Process by which bodies of water become enriched in dissolved nutrients, e.g. phosphates, nitrates, nitrogenous compounds. The nutrients deplete the dissolved oxygen of the water by stimulating the growth of algae and other aquatic plant life.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Hansi Rojas
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 3

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Culture Category: People

Sitio declarado Patrimonio Mundial de la UNESCO

Un sitio declarado Patrimonio Mundial de la UNESCO es un lugar que se encuentra en la lista de la organización de la UNESCO por su especial ...