Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > épico
épico
Una película, poema o libro que normalmente es largo y donde hay mucha acción, con una temática generalmente histórica.
(www.merriam-webster.com)
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary: Movie Reviews
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Cinema
- Category: Film types
- Company: AAA Co. Ltd.
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Medical Category: Medical research
años de ciencias básicas
Frase que generalmente se refiere a los dos años iniciales dentro del programa de estudio de la carrera médica. Sin embargo, en algunas facultades, ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Filipe Oliveira
0
Terms
1
Bảng chú giải
4
Followers
Terms frequently used in K-pop
Chuyên mục: Entertainment 3 30 Terms
Browers Terms By Category
- SSL certificates(48)
- Wireless telecommunications(3)
Wireless technologies(51) Terms
- General art history(577)
- Visual arts(575)
- Renaissance(22)
Art history(1174) Terms
- Cooking(3691)
- Fish, poultry, & meat(288)
- Spices(36)
Culinary arts(4015) Terms
- Clock(712)
- Calendar(26)
Chronometry(738) Terms
- Organic chemistry(2762)
- Toxicology(1415)
- General chemistry(1367)
- Inorganic chemistry(1014)
- Atmospheric chemistry(558)
- Analytical chemistry(530)