Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > embajada

embajada

Según del diccionario de la Real Academia Española, una embajada es tanto la residencia como la oficina del embajador, un oficial diplomático que representa el gobierno de su patria en un país extranjero.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Tsveta Velikova
  • 0

    Terms

  • 1

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Food (other) Category: International dishes

chowfan

Chofán is the Dominican version of the Chinese Chow fan. It is made by mixing already cooked white rice, vegetables of your choosing, corn, peas, ...

Người đóng góp

Edited by

Featured blossaries

Top 10 Most Popular Social Networks

Chuyên mục: Business   1 11 Terms

Animals' Etymology

Chuyên mục: Animals   1 13 Terms

Browers Terms By Category