Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > dispositivo digital

dispositivo digital

Un microcircuito en el cual las entradas toman estados lógicos (como 0 o 1) y convierten éstos en estados lógicos a la salida o salidas de acuerdo con un arreglo predeterminado de ecuaciones lógicas o tablas de funciones.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Javier Bartaburu
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 3

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Plants Category: Flowers

flor

Collection of reproductive structures found in flowering plants.

Người đóng góp

Featured blossaries

Digital Marketing

Chuyên mục: Business   1 6 Terms

15 Hottest New Cars For 2014

Chuyên mục: Autos   1 5 Terms