Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > tomografía computarizada (TC)
tomografía computarizada (TC)
Una prueba de diagnóstico que utiliza rayos X especiales y medio de contraste para mostrar las diferentes áreas en el cuerpo.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Medical devices
- Category: Cardiac supplies
- Company: Boston Scientific
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Communication Category: Postal communication
deltiología
La deltiología es el estudio y coleccionismo de postales, normalmente como pasatiempo.
Người đóng góp
Featured blossaries
rufaro9102
0
Terms
41
Bảng chú giải
4
Followers
Zimbabwean Presidential Candidates 2013
Chuyên mục: Politics 1 5 Terms
Browers Terms By Category
- Industrial lubricants(657)
- Cranes(413)
- Laser equipment(243)
- Conveyors(185)
- Lathe(62)
- Welding equipment(52)
Industrial machinery(1734) Terms
- Pesticides(2181)
- Organic fertilizers(10)
- Potassium fertilizers(8)
- Herbicides(5)
- Fungicides(1)
- Insecticides(1)
Agricultural chemicals(2207) Terms
- Prevention & protection(6450)
- Fire fighting(286)
Fire safety(6736) Terms
- Zoological terms(611)
- Animal verbs(25)
Zoology(636) Terms
- Cables & wires(2)
- Fiber optic equipment(1)