Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > compensación

compensación

Un término usado para abarcar toda la gama de los salarios y beneficios, tanto corrientes y diferidos, que los empleados reciben a cambio de su trabajo. En el Índice de Costo de Empleo (ICE), la compensación incluye el costo del empleador de sueldos y salarios, más el costo del empleador de proporcionar beneficios a los empleados.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Labor
  • Category: Labor statistics
  • Company: U.S. DOL
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Francisca Bittner
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 8

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Festivals Category:

Eid al-fitr

Festividad musulmana que marca el fin del ramadán. Los musulmanes no sólo celebran el fin del ayuno, sino que también agradecen a DIOS por la ayuda y ...

Featured blossaries

Antioxidant Food

Chuyên mục: Food   1 8 Terms

Super-Villains

Chuyên mục: Entertainment   2 9 Terms

Browers Terms By Category