Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > arritmia cardiaca
arritmia cardiaca
Un latido del corazón anormal. Tipos de arritmias incluyen taquicardias (latidos del corazón rápidos) y bradicardia (latido cardiaco lento).
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Medical devices
- Category: Cardiac supplies
- Company: Boston Scientific
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
John Lennon
John Lennon, (9 octubre 1940-8 diciembre 1980) fue un músico famoso e influyente cantante y compositor que adquirió fama mundial como uno de los ...
Người đóng góp
Featured blossaries
badr tarik
0
Terms
57
Bảng chú giải
2
Followers
The World's Billionaires
Chuyên mục: Business 1 10 Terms
Browers Terms By Category
- News(147)
- Radio & TV broadcasting equipment(126)
- TV equipment(9)
- Set top box(6)
- Radios & accessories(5)
- TV antenna(1)
Broadcasting & receiving(296) Terms
- Zoological terms(611)
- Animal verbs(25)
Zoology(636) Terms
- Alcohol & Hydroxybenzene & Ether(29)
- Pigments(13)
- Organic acids(4)
- Intermediates(1)
Organic chemicals(47) Terms
- Journalism(537)
- Newspaper(79)
- Investigative journalism(44)
News service(660) Terms
- Hand tools(59)
- Garden tools(45)
- General tools(10)
- Construction tools(2)
- Paint brush(1)