Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > EEG electroencefalograma
EEG electroencefalograma
Exploración neurofisiológica que se basa en el registro de la actividad bioeléctrica cerebral en condiciones basales de reposo, en vigilia o sueño, y durante diversas activaciones (habitualmente hiperpnea y estimulación luminosa intermitente) mediante un equipo de electroencefalografia.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: proper noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary: Health Salud
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Health care
- Category: Medicine
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Translation & localization Category: Translation
navajo
El navajo es un idioma del pueblo navajo, un pueblo indígena del suroeste de los Estados Unidos.
Người đóng góp
Featured blossaries
Sanket0510
0
Terms
22
Bảng chú giải
25
Followers
Indian Super League (ISL)
Chuyên mục: Sports 1 3 Terms
anton.chausovskyy
0
Terms
25
Bảng chú giải
4
Followers
The world of travel
Chuyên mục: Other 1 6 Terms
Browers Terms By Category
- General astronomy(781)
- Astronaut(371)
- Planetary science(355)
- Moon(121)
- Comets(101)
- Mars(69)
Astronomy(1901) Terms
- Health insurance(1657)
- Medicare & Medicaid(969)
- Life insurance(359)
- General insurance(50)
- Commercial insurance(4)
- Travel insurance(1)
Insurance(3040) Terms
- General astrology(655)
- Zodiac(168)
- Natal astrology(27)
Astrology(850) Terms
- Investment banking(1768)
- Personal banking(1136)
- General banking(390)
- Mergers & acquisitions(316)
- Mortgage(171)
- Initial public offering(137)
Banking(4013) Terms
- News(147)
- Radio & TV broadcasting equipment(126)
- TV equipment(9)
- Set top box(6)
- Radios & accessories(5)
- TV antenna(1)