Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > Lastre
Lastre
Una pieza auxiliar de los equipos necesarios para iniciar y controlar adecuadamente el flujo de corriente a las fuentes luminosas de descarga de gas, tales como la descarga de intensidad fluorescente y alta (HID).
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary: GE Lighting Blossary
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Lights & lighting
- Category: Lighting accessories
- Company: GE
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Video games Category: Fighting games
bloqueo
Una acción defensiva que mitiga o nulifica el daño recibido. A menudo sólo bloquea los ataques que vienen desde ciertos ángulos y puede ser ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Sanket0510
0
Terms
22
Bảng chú giải
25
Followers
Highest Paid Cricketers
Chuyên mục: Sports 1 10 Terms
Silentchapel
0
Terms
95
Bảng chú giải
10
Followers
Paintings by Hieronymus Bosch
Chuyên mục: Arts 1 20 Terms
Browers Terms By Category
- Zoological terms(611)
- Animal verbs(25)
Zoology(636) Terms
- General astrology(655)
- Zodiac(168)
- Natal astrology(27)
Astrology(850) Terms
- Advertising(244)
- Event(2)
Marketing(246) Terms
- Inorganic pigments(45)
- Inorganic salts(2)
- Phosphates(1)
- Oxides(1)
- Inorganic acids(1)
Inorganic chemicals(50) Terms
- Hand tools(59)
- Garden tools(45)
- General tools(10)
- Construction tools(2)
- Paint brush(1)