Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > ratón táctil
ratón táctil
Un señalador de un equipo con un sensor, lo cual es una superficie especializada que puede convertir el movimiento y la posición de los dedos de un usuario a una posición relativa en la pantalla.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary: Tablet Glossary
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Computer
- Category: Laptops
- Company: Apple
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Entertainment Category: Music
Adam Young
Un músico estadounidense que fundó la banda Owl City a través de MySpace. Firmó con la casa disquera Universal Republic en 2009. Antes de firmar ...
Người đóng góp
Featured blossaries
CSOFT International
0
Terms
3
Bảng chú giải
3
Followers
Wacky Word Wednesday
Chuyên mục: Education 3 3 Terms
Browers Terms By Category
- Nightclub terms(32)
- Bar terms(31)
Bars & nightclubs(63) Terms
- Marketing communications(549)
- Online advertising(216)
- Billboard advertising(152)
- Television advertising(72)
- Radio advertising(57)
- New media advertising(40)
Advertising(1107) Terms
- Advertising(244)
- Event(2)
Marketing(246) Terms
- Physical geography(2496)
- Geography(671)
- Cities & towns(554)
- Countries & Territories(515)
- Capitals(283)
- Human geography(103)
Geography(4630) Terms
- Radiology equipment(1356)
- OBGYN equipment(397)
- Cardiac supplies(297)
- Clinical trials(199)
- Ultrasonic & optical equipment(61)
- Physical therapy equipment(42)