Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > brillo de la pantalla
brillo de la pantalla
Elemento del menú. Ajuste el brillo en la pantalla LCD.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary: Nikon terms glossary
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Photography
- Category: Professional photography
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Translation & localization Category: Translation
quechua
El quechua es un idioma indígena que se habla en los Andes, una región montañosa en América del Sur que abarca Perú. El imperio incaico lo hablaba.
Người đóng góp
Featured blossaries
kschimmel
0
Terms
8
Bảng chú giải
1
Followers
American Library Association
Chuyên mục: Culture 1 16 Terms
tim.zhaotianqi
0
Terms
40
Bảng chú giải
4
Followers
Top Venture Capital Firms
Chuyên mục: Business 1 5 Terms
Browers Terms By Category
- Hats & caps(21)
- Scarves(8)
- Gloves & mittens(8)
- Hair accessories(6)
Fashion accessories(43) Terms
- Bridge(5007)
- Plumbing(1082)
- Carpentry(559)
- Architecture(556)
- Flooring(503)
- Home remodeling(421)
Construction(10757) Terms
- Dating(35)
- Romantic love(13)
- Platonic love(2)
- Family love(1)
Love(51) Terms
- Organic chemistry(2762)
- Toxicology(1415)
- General chemistry(1367)
- Inorganic chemistry(1014)
- Atmospheric chemistry(558)
- Analytical chemistry(530)
Chemistry(8305) Terms
- Muscular(158)
- Brain(145)
- Human body(144)
- Developmental anatomy(72)
- Nervous system(57)
- Arteries(53)