Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > embajada
embajada
Según del diccionario de la Real Academia Española, una embajada es tanto la residencia como la oficina del embajador, un oficial diplomático que representa el gobierno de su patria en un país extranjero.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: verb
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary: Bilingual Cover Letters
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Politics
- Category: General politics
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
The Strokes
American rock band formed in 1998 in New York City, including Julian Casablancas, Nick Valensi, Albert Hammond, Jr., Nikolai Fraiture and Fabrizio ...
Người đóng góp
Edited by
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
10 Most Popular YouTubers
Chuyên mục: Entertainment 2 10 Terms
mailmeddd123
0
Terms
2
Bảng chú giải
0
Followers
Top 20 Website in the World
Chuyên mục: Technology 1 22 Terms
Browers Terms By Category
- Wireless networking(199)
- Modems(93)
- Firewall & VPN(91)
- Networking storage(39)
- Routers(3)
- Network switches(2)
Network hardware(428) Terms
- Dating(35)
- Romantic love(13)
- Platonic love(2)
- Family love(1)
Love(51) Terms
- Cheese(628)
- Butter(185)
- Ice cream(118)
- Yoghurt(45)
- Milk(26)
- Cream products(11)