Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > implantes de medicamentos

implantes de medicamentos

Small containers or pellets of a solid drug implanted in the body to achieve sustained release of the drug.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Elisabeth Brizuela
  • 0

    Terms

  • 2

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Religion Category: Catholic church

Sínodo

Reunión de obispos de una provincia eclesiástica o patriarcado (e incluso del mundo entero, como el Sínodo de los Obispos) que se realiza para tratar ...