Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > Sínodo

Sínodo

Reunión de obispos de una provincia eclesiástica o patriarcado (e incluso del mundo entero, como el Sínodo de los Obispos) que se realiza para tratar las necesidades doctrinales y pastorales de la iglesia. Un sínodo diocesano es una asamblea de sacerdotes y otros fieles que ayudan al obispo ofreciendo consejo acerca de las necesidades de la diócesis y proponiendo las leyes que el obispo debería decretar (887, 911). Las palabras "sínodo" y "concilio" a veces se usan como sinónimos.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Religion
  • Category: Catholic church
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Gabriela Lozano
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 7

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Entertainment Category: Music

Leon Russell

Born in 1942, Russell's birth name is Claude Russell Bridges. He is also sometimes referred to as "The Master of Space and Time". Russell ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Strange animals

Chuyên mục: Animals   1 20 Terms

Retail/ Trading

Chuyên mục: Arts   1 1 Terms

Browers Terms By Category