Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > medicina comunitaria

medicina comunitaria

La especialidad que tiene a su cargo la salud y la enfermedad de una población o de una comunidad en particular. El objetivo es identificar los problemas de salud y las necesidades, identificar los medios a través de los cuales se pueden solucionar estas necesidades, y evaluar en qué medida los servicios sociales cumplen con estas expectativas. La medicina comunitaria se dedica a ciertas poblaciones específicas y no a personas individuales.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Medical
  • Category: Medical research
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Elisabeth Brizuela
  • 0

    Terms

  • 2

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Religion Category: Catholic church

Sínodo

Reunión de obispos de una provincia eclesiástica o patriarcado (e incluso del mundo entero, como el Sínodo de los Obispos) que se realiza para tratar ...

Người đóng góp

Featured blossaries

accountancy

Chuyên mục: Business   1 20 Terms

Fantasy Football

Chuyên mục: Sports   13 22 Terms

Browers Terms By Category