Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > cargo

cargo

La ley que la policía cree que el acusado ha roto.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Legal services
  • Category: Courts
  • Company: U.S. DOJ
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Aranae
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Weather Category: Seasons

invierno

La estación con temperaturas más frías del año, entre el otoño y la primavera. Desde el solsticio de invierno los días se hacen más cortos y las ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Top 10 Bottled Waters

Chuyên mục: Education   1 10 Terms

Defects in Materials

Chuyên mục: Engineering   1 20 Terms