Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > paro cardíaco
paro cardíaco
Un problema eléctrico en el corazón - "repentino" un paro cardíaco pueden provocar la muerte súbita cardíaca. Paro cardíaco súbito (SCA) no es lo mismo que un ataque al corazón.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Medical devices
- Category: Cardiac supplies
- Company: Boston Scientific
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
The Walking Dead
The Walking Dead (31 de octubre de 2010-presente) es el drama con mayor audiencia en la historia del cable básico. Es una serie de televisión ...
Người đóng góp
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
Indonesia Top Cities
Chuyên mục: Travel 2 10 Terms
Browers Terms By Category
- Meteorology(9063)
- General weather(899)
- Atmospheric chemistry(558)
- Wind(46)
- Clouds(40)
- Storms(37)
Weather(10671) Terms
- Cardboard boxes(1)
- Wrapping paper(1)
Paper packaging(2) Terms
- General art history(577)
- Visual arts(575)
- Renaissance(22)
Art history(1174) Terms
- Wine bottles(1)
- Soft drink bottles(1)
- Beer bottles(1)