Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > bloqueo
bloqueo
Una acción defensiva que mitiga o nulifica el daño recibido. A menudo sólo bloquea los ataques que vienen desde ciertos ángulos y puede ser contrarrestada con un agarre.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: verb
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Video games
- Category: Fighting games
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Translation & localization Category: Translation
chino
El chino es un idioma que se habla en China, un país muy grande de Asia. Hoy en día, hay muchos inmigrantes chinos en muchas partes del mundo.
Người đóng góp
Edited by
Featured blossaries
tula.ndex
0
Terms
51
Bảng chú giải
11
Followers
Top 10 Natural Disasters
Chuyên mục: History 1 10 Terms
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
The Most Bizzare New Animals
Chuyên mục: Animals 3 14 Terms
Browers Terms By Category
- Health insurance(1657)
- Medicare & Medicaid(969)
- Life insurance(359)
- General insurance(50)
- Commercial insurance(4)
- Travel insurance(1)
Insurance(3040) Terms
- Dating(35)
- Romantic love(13)
- Platonic love(2)
- Family love(1)
Love(51) Terms
- Wine bottles(1)
- Soft drink bottles(1)
- Beer bottles(1)
Glass packaging(3) Terms
- American culture(1308)
- Popular culture(211)
- General culture(150)
- People(80)