Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > anti-spam

anti-spam

Un tipo de aplicación que defiende a las empresas de las amenazas de correo no deseado representa (virus, phishing, robo de directorios o DHA, los ataques de denegación de servicio, y las intrusiones) y reduce el tráfico de red no deseado que consume ancho de banda, almacenamiento y capacidad de procesamiento de servidor de correo electrónico.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Internet
  • Category: Internet security
  • Company: McAfee
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Hansi Rojas
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 3

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Culture Category: People

Sitio declarado Patrimonio Mundial de la UNESCO

Un sitio declarado Patrimonio Mundial de la UNESCO es un lugar que se encuentra en la lista de la organización de la UNESCO por su especial ...

Featured blossaries

Pokemon Competitivo

Chuyên mục: Entertainment   1 0 Terms

Rastafari

Chuyên mục: Other   1 9 Terms

Browers Terms By Category