Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > Chernobyl

Chernobyl

Desastre ocurrido en la central eléctrica de Chernobyl en 1986, donde uno de los cuatro reactores nucleares de la planta explotó, resultando al menos el 5% del centro del reactor liberado hacia la atmósfera, lo que fue detectado en todas las naciones del hemisferio norte. Como resultado, 30 trabajadores fallecieron producto de heridas o de intoxicación radioactiva aguda, en tanto que 350.000 personas se reestablecieron lejos de la zona.

0
  • Loại từ: proper noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Events
  • Category: Disasters
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Brenda Galván
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 4

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Weddings Category: Wedding services

boda fría

Una boda cuyas ceremonias se llevan a cabo a frías temperaturas. Las bodas frías regularmente simbolizan el amor verdadero. Una pareja rusa ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Wacky Word Wednesday

Chuyên mục: Education   3 3 Terms

Indonesia

Chuyên mục: Geography   2 7 Terms

Browers Terms By Category