
Home > Terms > Vietnamese (VI) > nhi?t ð? h?nh thành
nhi?t ð? h?nh thành
Nhi?t ð? h?nh thành là nhi?t ð? trung b?nh ð?nh h?nh mi?ng li?u t?i th?i ði?m nó ðý?c b?n ra kh?i khuôn ép.
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngà nh nghá»/LÄ©nh vá»±c: Software
- Category: CAM
- Company: Moldflow
- Sản phẩm: Moldflow Plastics Advisers
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Billy Morgan
Sports; Snowboarding
Anh snowboarder Billy Morgan đã hạ cánh xuống các môn thể thao đầu tiên bao giá» 1800 bốn cork. Rider, ngưá»i đại diện cho Vương Quốc Anh tại thế váºn há»™i mùa đông 2014 tại Sochi, là tại Livigno, ý, khi ông đạt được sách chÃnh trị để. Nó liên quan đến flipping bốn lần, trong khi cÆ¡ thể cÅ©ng quay năm hoà n thà nh phép quay trên má»™t trục nghiêng hoặc xuống đối mặt vá»›i. ...
Hồng Afkham
Broadcasting & receiving; News
Hồng Afkham, ngưá»i phát ngôn viên bá»™ ngoại giao đầu tiên cá»§a đất nước sẽ đứng đầu má»™t nhiệm vụ trong khu vá»±c đông á, hãng tin nhà nước báo cáo. Nó là không rõ rà ng đối vá»›i đất nước mà cô sẽ được đăng khi cuá»™c hẹn cá»§a cô vẫn chưa được công bố chÃnh thức. Afkham chỉ có đại sứ nữ thứ hai Iran đã có. Dưới sá»± cai trị cá»§a shah cuối, Mehrangiz ...
Lượt gói
Language; Online services; Slang; Internet
Hà ng tuần các gói hoặc "Paquete Semanal" như nó được biết đến ở Cuba là má»™t thuáºt ngữ được sá» dụng bởi ngưá»i Cuba để mô tả các thông tin được thu tháºp từ internet bên ngoà i cá»§a Cuba và lưu và o ổ đĩa cứng được váºn chuyển và o Cuba chÃnh nó. Lượt gói được sau đó bán cho cá»§a Cuba mà không cần truy cáºp internet, cho phép hỠđể có được thông tin chỉ và i ngà y - và đôi khi ...
Ngân hà ng Äầu tư CÆ¡ sở Hạ tầng Châu à (AIIB)
Banking; Investment banking
Ngân hà ng Äầu tư CÆ¡ sở Hạ tầng Châu à (AIIB) Ngân hà ng Äầu tư CÆ¡ sở Hạ tầng Châu à (AIIB) là má»™t tổ chức tà i chÃnh quốc tế được thà nh láºp để giải quyết nhu cầu phát triển cÆ¡ sở hạ tầng cá»§a Chấu Ã. Theo Ngân hà ng Phát triển Châu à (ADB), hà ng năm Chấu à cần 800 tá»· USD cho các dá»± án đưá»ng xá, cảng, nhà máy Ä‘iện hoặc các dá»± án cÆ¡ sở hạ tầng khác và o trước năm 2020. ...
Sparta
Online services; Internet
Spartan là tên mã cho trình duyệt Microsoft Windows 10 má»›i sẽ thay thế Microsoft Windows Internet Explorer. Trình duyệt má»›i sẽ được xây dá»±ng từ mặt đất lên và bá» qua bất kỳ mã từ ná»n tảng IE. Nó có má»™t công cụ rendering má»›i được xây dá»±ng để được tương thÃch vá»›i là m thế nà o các trang web được viết và o ngà y hôm nay. Tên Spartan được ...
Featured Terms
phylum placozoa
Macroscopic, flattened marine animals, composed of ventral and dorsal epithelial layers enclosing ...
phylum cnidaria
Cnidarians. Hydras, hydroids, jellyfish, sea anemones, and corals. Free-swimming or sessile, with ...
share a term with millions
Share a term with millions of users around the world and increase your online visibility.Share a ...
oak
Genus native to the Northern Hemisphere with spirally arranged leaves, catkins for flowers and ...
Everest
The last but not least mount Everest. The Earth's highest mountain, with a peak at 8,848 metres ...
aglaonema
Genus of about 20 species of usually rhizomatous, evergreen perennials from tropical forest in Asia. ...
Robojelly
Robojelly is a hydrogen-powered robot desgined in the United States that moves through the water ...
Ferdinand Porsche
Ferdinand Porsche (3 September 1875 – 30 January 1951) was an Austrian-German automotive engineer ...
Marzieh Afkham
Marzieh Afkham, who is the country’s first foreign ministry spokeswoman, will head a mission in east ...
define1
Share a term with millions of users around the world and increase your online visibility.Share a ...
Ngưá»i đóng góp
Featured blossaries
Browers Terms By Category
- News(147)
- Radio & TV broadcasting equipment(126)
- TV equipment(9)
- Set top box(6)
- Radios & accessories(5)
- TV antenna(1)
Broadcasting & receiving(296) Terms
- Algorithms & data structures(1125)
- Cryptography(11)
Computer science(1136) Terms
- Cheese(628)
- Butter(185)
- Ice cream(118)
- Yoghurt(45)
- Milk(26)
- Cream products(11)
Dairy products(1013) Terms
- Hats & caps(21)
- Scarves(8)
- Gloves & mittens(8)
- Hair accessories(6)
Fashion accessories(43) Terms
- Dating(35)
- Romantic love(13)
- Platonic love(2)
- Family love(1)