
Home > Terms > Vietnamese (VI) > phút
phút
(1) Một góc chính xác 1/60 độ hoặc có chứa chính xác 60 giây. Đôi khi được gọi là phút của arc. Hạn, Tuy nhiên, hầu như luôn luôn là không cần thiết và không nên sử dụng trừ khi rắc rối với những phút của thời gian là có khả năng. Biểu tượng cho phút (arc) là ('). Trong thiên văn học, nó luôn luôn đặt ngay lập tức sau khi chữ số cuối cùng không thể tách rời của số, ví dụ, trên daáu thaäp phaân nếu có; trong khoa học khác, nó thường được đặt ngay lập tức sau khi chữ số cuối của số. Ví dụ như, 35.'599 trong thiên văn học và 35.599' khảo sát. (2) Một khoảng thời gian có chứa chính xác 60 giây của thời gian hoặc 1/60 của một giờ. Phút không phải là một đơn vị cơ bản và do đó nó đã luôn luôn được xác định về thứ hai, giờ hoặc ngày (trong đó có 1440 phút.) Các biểu tượng cho phút thời gian là (m). Trong thiên văn học, nó được đặt ngay lập tức sau khi chữ số cuối cùng không thể tách rời của số, ví dụ, trên daáu thaäp phaân nếu có; trong khoa học khác, nó được đặt ngay lập tức sau khi chữ số cuối của số. Ví dụ: 35.599 m trong thiên văn học và 35.599 m khảo sát.
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Earth science
- Category: Mapping science
- Company: American Congress on Surveying & Mapping
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Billy Morgan
Sports; Snowboarding
Anh snowboarder Billy Morgan đã hạ cánh xuống các môn thể thao đầu tiên bao giờ 1800 bốn cork. Rider, người đại diện cho Vương Quốc Anh tại thế vận hội mùa đông 2014 tại Sochi, là tại Livigno, ý, khi ông đạt được sách chính trị để. Nó liên quan đến flipping bốn lần, trong khi cơ thể cũng quay năm hoàn thành phép quay trên một trục nghiêng hoặc xuống đối mặt với. ...
Hồng Afkham
Broadcasting & receiving; News
Hồng Afkham, người phát ngôn viên bộ ngoại giao đầu tiên của đất nước sẽ đứng đầu một nhiệm vụ trong khu vực đông á, hãng tin nhà nước báo cáo. Nó là không rõ ràng đối với đất nước mà cô sẽ được đăng khi cuộc hẹn của cô vẫn chưa được công bố chính thức. Afkham chỉ có đại sứ nữ thứ hai Iran đã có. Dưới sự cai trị của shah cuối, Mehrangiz Dolatshahi, ...
Lượt gói
Language; Online services; Slang; Internet
Hàng tuần các gói hoặc "Paquete Semanal" như nó được biết đến ở Cuba là một thuật ngữ được sử dụng bởi người Cuba để mô tả các thông tin được thu thập từ internet bên ngoài của Cuba và lưu vào ổ đĩa cứng được vận chuyển vào Cuba chính nó. Lượt gói được sau đó bán cho của Cuba mà không cần truy cập internet, cho phép họ để có được thông tin chỉ vài ngày - và đôi khi ...
Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB)
Banking; Investment banking
Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) là một tổ chức tài chính quốc tế được thành lập để giải quyết nhu cầu phát triển cơ sở hạ tầng của Chấu Á. Theo Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB), hàng năm Chấu Á cần 800 tỷ USD cho các dự án đường xá, cảng, nhà máy điện hoặc các dự án cơ sở hạ tầng khác vào trước năm 2020. ...
Sparta
Online services; Internet
Spartan là tên mã cho trình duyệt Microsoft Windows 10 mới sẽ thay thế Microsoft Windows Internet Explorer. Trình duyệt mới sẽ được xây dựng từ mặt đất lên và bỏ qua bất kỳ mã từ nền tảng IE. Nó có một công cụ rendering mới được xây dựng để được tương thích với làm thế nào các trang web được viết vào ngày hôm nay. Tên Spartan được ...
Featured Terms
vi-rút trực tiếp hành động
Một tác phẩm direct-action vi rút ngay lập tức để tải chính nó vào bộ nhớ, lây nhiễm các tệp khác, và sau đó để lấy chính nó.
Người đóng góp
Featured blossaries
Marouane937
0
Terms
58
Bảng chú giải
3
Followers
10 Most Bizarrely Amazing Buildings


Browers Terms By Category
- Contracts(640)
- Home improvement(270)
- Mortgage(171)
- Residential(37)
- Corporate(35)
- Commercial(31)
Real estate(1184) Terms
- General Finance(7677)
- Funds(1299)
- Commodity exchange(874)
- Private equity(515)
- Accountancy(421)
- Real estate investment(192)
Financial services(11765) Terms
- Lumber(635)
- Concrete(329)
- Stone(231)
- Wood flooring(155)
- Tiles(153)
- Bricks(40)
Building materials(1584) Terms
- Capacitors(290)
- Resistors(152)
- Switches(102)
- LCD Panels(47)
- Power sources(7)
- Connectors(7)
Electronic components(619) Terms
- Wedding gowns(129)
- Wedding cake(34)
- Grooms(34)
- Wedding florals(25)
- Royal wedding(21)
- Honeymoons(5)