![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
Home > Terms > Vietnamese (VI) > aggro
aggro
Tình tiết tăng (Anh và Úc nặng). Ban đầu là một thuật ngữ tiếng lóng là một uyển ngữ cho bạo lực bị đe dọa hoặc thực tế, cung cấp thông thường bởi skinheads, mặc dù nó không phải là rõ ràng cho dù họ hoặc của họ (thường hippy) nạn nhân đầu tiên thông qua các hình thức ПТРД vào cuối những năm 1960. (Cho dù là trường hợp, từ là một derivation tình tiết tăng nặng trong ý nghĩa của nó collo-quial như được sử dụng bởi sĩ quan cảnh sát và bọn tội phạm từ những năm 1950). Aggro, như bận tâm, là một ví dụ điển hình của việc sử dụng các đe dọa understatement ở tầng tiếng Anh. Từ sớm được thực hiện bởi người dùng khác, và trong tiếng Anh không chính thức, có bây giờ quay để một cái gì đó như ý nghĩa của nó unspecific gốc của ít phiền toái rắc rối. Sử dụng ở Úc, aggro có thể được sử dụng như một tính từ, như 'Tôi đoán tôi đã là một chút aggro đêm'.
'Ông hấp say rượu và tốt cho một số nông.' (Ghi lại, London sinh viên, 2001)
Xem thêm nông.
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Billy Morgan
Sports; Snowboarding
Anh snowboarder Billy Morgan đã hạ cánh xuống các môn thể thao đầu tiên bao giờ 1800 bốn cork. Rider, người đại diện cho Vương Quốc Anh tại thế vận hội mùa đông 2014 tại Sochi, là tại Livigno, ý, khi ông đạt được sách chính trị để. Nó liên quan đến flipping bốn lần, trong khi cơ thể cũng quay năm hoàn thành phép quay trên một trục nghiêng hoặc xuống đối mặt với. ...
Hồng Afkham
Broadcasting & receiving; News
Hồng Afkham, người phát ngôn viên bộ ngoại giao đầu tiên của đất nước sẽ đứng đầu một nhiệm vụ trong khu vực đông á, hãng tin nhà nước báo cáo. Nó là không rõ ràng đối với đất nước mà cô sẽ được đăng khi cuộc hẹn của cô vẫn chưa được công bố chính thức. Afkham chỉ có đại sứ nữ thứ hai Iran đã có. Dưới sự cai trị của shah cuối, Mehrangiz Dolatshahi, ...
Lượt gói
Language; Online services; Slang; Internet
Hàng tuần các gói hoặc "Paquete Semanal" như nó được biết đến ở Cuba là một thuật ngữ được sử dụng bởi người Cuba để mô tả các thông tin được thu thập từ internet bên ngoài của Cuba và lưu vào ổ đĩa cứng được vận chuyển vào Cuba chính nó. Lượt gói được sau đó bán cho của Cuba mà không cần truy cập internet, cho phép họ để có được thông tin chỉ vài ngày - và đôi khi ...
Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB)
Banking; Investment banking
Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) là một tổ chức tài chính quốc tế được thành lập để giải quyết nhu cầu phát triển cơ sở hạ tầng của Chấu Á. Theo Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB), hàng năm Chấu Á cần 800 tỷ USD cho các dự án đường xá, cảng, nhà máy điện hoặc các dự án cơ sở hạ tầng khác vào trước năm 2020. ...
Sparta
Online services; Internet
Spartan là tên mã cho trình duyệt Microsoft Windows 10 mới sẽ thay thế Microsoft Windows Internet Explorer. Trình duyệt mới sẽ được xây dựng từ mặt đất lên và bỏ qua bất kỳ mã từ nền tảng IE. Nó có một công cụ rendering mới được xây dựng để được tương thích với làm thế nào các trang web được viết vào ngày hôm nay. Tên Spartan được ...
Featured Terms
New York Times
The New York Times là một tờ báo hàng ngày của Mỹ xuất bản tại New York. Tên lóng là "Gray Lady", và lâu coi trong ngành công nghiệp là một ...
Người đóng góp
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
The Top 25 Must-See Movies Of 2014
![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
![](https://accounts.termwiki.com/thumb1.php?f=4af52202-1401680409.png&width=304&height=180)
Browers Terms By Category
- Cables & wires(2)
- Fiber optic equipment(1)
Telecom equipment(3) Terms
- Rice science(2869)
- Genetic engineering(2618)
- General agriculture(2596)
- Agricultural programs & laws(1482)
- Animal feed(538)
- Dairy science(179)
Agriculture(10727) Terms
- Prevention & protection(6450)
- Fire fighting(286)
Fire safety(6736) Terms
- Health insurance(1657)
- Medicare & Medicaid(969)
- Life insurance(359)
- General insurance(50)
- Commercial insurance(4)
- Travel insurance(1)
Insurance(3040) Terms
- Inorganic pigments(45)
- Inorganic salts(2)
- Phosphates(1)
- Oxides(1)
- Inorganic acids(1)