Home > Terms > Vietnamese (VI) > Schaumasse (sao chổi)
Schaumasse (sao chổi)
Sao chổi Schaumasse là một sao chổi định kỳ phát hiện bởi Alexandre Schaumasse (Nice, Pháp) ngày 1 tháng 12 năm 1911 như 12 độ lớn.
Vào cuối năm 1912, nó được công nhận là một sao chổi khoảng thời gian ngắn, ước tính khoảng trở lại trong năm 7,1, sau đó tính toán lại như 8 năm. 1919 Trở lại được phục hồi bởi Gaston Fayet (Paris, Pháp) là độ lớn 10.5.
Phương pháp tiếp cận năm 1927 là cường độ 12, nhưng sao chổi đã bị mất trên phương pháp tiếp cận năm 1935. Trong năm 1937 CNTT thông qua gần với sao Mộc tăng thời gian quỹ đạo của nó một chút.
Sao chổi đã bị mất trong năm 1968 và 1976 đây suy đoán rằng sự gia tăng độ sáng năm 1952 chỉ ra một vấn đề mà dẫn đến nó biến mất. Vào năm 1984, Elizabeth Roemer (Steward Đài quan sát, Arizona, Hoa Kỳ) tìm thấy một hình ảnh trên bức ảnh từ 1976. Là phương pháp cuối năm đó, quan sát bởi James B. Gibson (Palomar Đài quan sát, California, Hoa Kỳ) và tính toán quỹ đạo bởi Brian G. Marsden, xác nhận hình ảnh năm 1976 là sao chổi Schaumasse. Sao chổi đã không được quan sát từ năm 2001. Sao chổi đã không quan sát trong năm 2009 những bất lợi cuộc hiện ra kể từ khi các đoạn văn điểm cận nhật xảy ra khi sao chổi đã về phía xa của Sun.
nó sẽ vượt qua về 0.6 AU (90,000,000 km; 56,000,000 dặm) từ trái đất trong năm 2026.
Nó thông qua trong vòng 0,02 AU của hành tinh lùn Ceres ngày 22 tháng 3 năm 2010. Nó sẽ vượt qua trong vòng về 0,07 AU sao hoả trong giữa tháng bảy 2200.
Hạt nhân sao chổi ước tính là 2,6 km đường kính.
- Loại từ: proper noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Astronomy
- Category: Comets
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Billy Morgan
Sports; Snowboarding
Anh snowboarder Billy Morgan đã hạ cánh xuống các môn thể thao đầu tiên bao giờ 1800 bốn cork. Rider, người đại diện cho Vương Quốc Anh tại thế vận hội mùa đông 2014 tại Sochi, là tại Livigno, ý, khi ông đạt được sách chính trị để. Nó liên quan đến flipping bốn lần, trong khi cơ thể cũng quay năm hoàn thành phép quay trên một trục nghiêng hoặc xuống đối mặt với. ...
Hồng Afkham
Broadcasting & receiving; News
Hồng Afkham, người phát ngôn viên bộ ngoại giao đầu tiên của đất nước sẽ đứng đầu một nhiệm vụ trong khu vực đông á, hãng tin nhà nước báo cáo. Nó là không rõ ràng đối với đất nước mà cô sẽ được đăng khi cuộc hẹn của cô vẫn chưa được công bố chính thức. Afkham chỉ có đại sứ nữ thứ hai Iran đã có. Dưới sự cai trị của shah cuối, Mehrangiz Dolatshahi, ...
Lượt gói
Language; Online services; Slang; Internet
Hàng tuần các gói hoặc "Paquete Semanal" như nó được biết đến ở Cuba là một thuật ngữ được sử dụng bởi người Cuba để mô tả các thông tin được thu thập từ internet bên ngoài của Cuba và lưu vào ổ đĩa cứng được vận chuyển vào Cuba chính nó. Lượt gói được sau đó bán cho của Cuba mà không cần truy cập internet, cho phép họ để có được thông tin chỉ vài ngày - và đôi khi ...
Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB)
Banking; Investment banking
Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) là một tổ chức tài chính quốc tế được thành lập để giải quyết nhu cầu phát triển cơ sở hạ tầng của Chấu Á. Theo Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB), hàng năm Chấu Á cần 800 tỷ USD cho các dự án đường xá, cảng, nhà máy điện hoặc các dự án cơ sở hạ tầng khác vào trước năm 2020. ...
Sparta
Online services; Internet
Spartan là tên mã cho trình duyệt Microsoft Windows 10 mới sẽ thay thế Microsoft Windows Internet Explorer. Trình duyệt mới sẽ được xây dựng từ mặt đất lên và bỏ qua bất kỳ mã từ nền tảng IE. Nó có một công cụ rendering mới được xây dựng để được tương thích với làm thế nào các trang web được viết vào ngày hôm nay. Tên Spartan được ...
Featured Terms
Tôi có
Tôi Làm là một bộ phim hài lãng mạn của Trung Quốc năm 2012 có Lý Băng Băng đóng vai Tang Vệ Vệ, một người phụ nữ có tham vọng nghề nghiệp được đào ...
Người đóng góp
Featured blossaries
rufaro9102
0
Terms
41
Bảng chú giải
4
Followers
International Accounting Standards
Browers Terms By Category
- Architecture(556)
- Interior design(194)
- Graphic design(194)
- Landscape design(94)
- Industrial design(20)
- Application design(17)
Design(1075) Terms
- General boating(783)
- Sailboat(137)
- Yacht(26)
Boat(946) Terms
- Medicine(68317)
- Cancer treatment(5553)
- Diseases(4078)
- Genetic disorders(1982)
- Managed care(1521)
- Optometry(1202)
Health care(89875) Terms
- SAT vocabulary(5103)
- Colleges & universities(425)
- Teaching(386)
- General education(351)
- Higher education(285)
- Knowledge(126)
Education(6837) Terms
- Skin care(179)
- Cosmetic surgery(114)
- Hair style(61)
- Breast implant(58)
- Cosmetic products(5)