Home > Terms > Vietnamese (VI) > Enrique Iglesias
Enrique Iglesias
(1975-) Enrique Miguel Iglesias Preysler là một ca sĩ người Tây Ban Nha. Ông là người bán hàng album ngôn ngữ tiếng Tây Ban Nha nhất của những năm 90. Mẹ ông là Isabel Presley, một người giao thiệp rộng, và cha ông là Julio Iglesias, một ca sĩ nổi tiếng Tây Ban Nha. Năm 1985, Iglesias' ông bị bắt cóc bởi nhóm khủng bố Basque ETA, do đó, ông đã đi vào cuộc sống đến Miami với cha mình và một trong những anh em của mình (Julio Iglesias JR.) cho sự an toàn của chính mình.
Enrique không muốn họ nổi tiếng của ông để giúp nâng cao sự nghiệp âm nhạc của mình, do đó, ông thu âm một bản demo cassette và với sự giúp đỡ của cha ông publicist, ông thăng chức những bài hát như một ca sĩ không biết từ Guatemala gọi là 'Enrique Martinez'. Iglesias được ký kết bởi một hãng thu âm Mexico được gọi là Fonovisa và trong năm 2005, ông thu âm album đầu tiên của Anh, Enrique Iglesias. Sau khi anh có Vivir (1997) và Cosas del Amor (1998). Năm 1999 ông kí hợp đồng với Interscope và ông thuê Enrique (1999), Escape (2001), Quizás (2002, tiếng Tây Ban Nha), 7 (2003), Insomniac (2007) và phơ (2010).
Ông cũng viết ca khúc cho các nghệ sĩ khác và đã xuất hiện như là ngôi sao khách mời trong một vài phim truyền hình và trong bộ phim đã có một thời gian tại Mexico. Iglesias đóng vai một hoàng đế La Mã ác trong một truyền hình thương mại với Britney Spears, Beyoncé và màu hồng cho Pepsi, tài trợ của ông tour du lịch thế giới qua. Ông là trong quảng cáo Doritos và cho phó vương Watch.
Ông đã hẹn hò vợt Nga Anna Kournikova từ năm 2001.
- Loại từ: proper noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: People
- Category: Singers
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Billy Morgan
Sports; Snowboarding
Anh snowboarder Billy Morgan đã hạ cánh xuống các môn thể thao đầu tiên bao giờ 1800 bốn cork. Rider, người đại diện cho Vương Quốc Anh tại thế vận hội mùa đông 2014 tại Sochi, là tại Livigno, ý, khi ông đạt được sách chính trị để. Nó liên quan đến flipping bốn lần, trong khi cơ thể cũng quay năm hoàn thành phép quay trên một trục nghiêng hoặc xuống đối mặt với. ...
Hồng Afkham
Broadcasting & receiving; News
Hồng Afkham, người phát ngôn viên bộ ngoại giao đầu tiên của đất nước sẽ đứng đầu một nhiệm vụ trong khu vực đông á, hãng tin nhà nước báo cáo. Nó là không rõ ràng đối với đất nước mà cô sẽ được đăng khi cuộc hẹn của cô vẫn chưa được công bố chính thức. Afkham chỉ có đại sứ nữ thứ hai Iran đã có. Dưới sự cai trị của shah cuối, Mehrangiz Dolatshahi, ...
Lượt gói
Language; Online services; Slang; Internet
Hàng tuần các gói hoặc "Paquete Semanal" như nó được biết đến ở Cuba là một thuật ngữ được sử dụng bởi người Cuba để mô tả các thông tin được thu thập từ internet bên ngoài của Cuba và lưu vào ổ đĩa cứng được vận chuyển vào Cuba chính nó. Lượt gói được sau đó bán cho của Cuba mà không cần truy cập internet, cho phép họ để có được thông tin chỉ vài ngày - và đôi khi ...
Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB)
Banking; Investment banking
Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) là một tổ chức tài chính quốc tế được thành lập để giải quyết nhu cầu phát triển cơ sở hạ tầng của Chấu Á. Theo Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB), hàng năm Chấu Á cần 800 tỷ USD cho các dự án đường xá, cảng, nhà máy điện hoặc các dự án cơ sở hạ tầng khác vào trước năm 2020. ...
Sparta
Online services; Internet
Spartan là tên mã cho trình duyệt Microsoft Windows 10 mới sẽ thay thế Microsoft Windows Internet Explorer. Trình duyệt mới sẽ được xây dựng từ mặt đất lên và bỏ qua bất kỳ mã từ nền tảng IE. Nó có một công cụ rendering mới được xây dựng để được tương thích với làm thế nào các trang web được viết vào ngày hôm nay. Tên Spartan được ...
Featured Terms
Người đóng góp
Featured blossaries
rufaro9102
0
Terms
41
Bảng chú giải
4
Followers
Places to Visit in Zimbabwe
Browers Terms By Category
- Home theatre system(386)
- Television(289)
- Amplifier(190)
- Digital camera(164)
- Digital photo frame(27)
- Radio(7)
Consumer electronics(1079) Terms
- Air conditioners(327)
- Water heaters(114)
- Washing machines & dryers(69)
- Vacuum cleaners(64)
- Coffee makers(41)
- Cooking appliances(5)
Household appliances(624) Terms
- Cooking(3691)
- Fish, poultry, & meat(288)
- Spices(36)
Culinary arts(4015) Terms
- Wireless networking(199)
- Modems(93)
- Firewall & VPN(91)
- Networking storage(39)
- Routers(3)
- Network switches(2)