Home > Terms > Vietnamese (VI) > Casablanca

Casablanca

Casablanca (tiếng ả Rập: الدار البيضاء) là một thành phố ở miền tây Maroc, nằm trên Đại Tây Dương. Là thủ phủ của vùng Grand Casablanca.

Casablanca là thành phố lớn nhất của Ma-rốc và cũng là cảng chính của. Nó cũng là thành phố lớn nhất ở Maghreb. 2004 Điều tra ghi nhận có dân số 2,949,805 ở tỉnh của Casablanca và 3,631,061 trong vùng Grand Casablanca. Casablanca được coi là các kinh tế và kinh doanh trung tâm của Maroc, trong khi thành phố thủ đô chính trị của Maroc là Rabat.

Casablanca chủ trụ sở chính và cơ sở vật chất công nghiệp chính cho các hàng đầu Ma-rốc và quốc tế các công ty có trụ sở tại Ma-rốc. Công nghiệp thống kê cho thấy Casablanca vẫn giữ vị trí historical của nó như là khu vực công nghiệp chính của đất nước. Cảng Casablanca là một trong những cảng nhân tạo lớn nhất trên thế giới, và cảng lớn nhất của Bắc Phi. Cũng có căn cứ Hải quân chính cho Hải quân Hoàng gia Maroc.

Đây là nội dụng được tự động tạo ra. Bạn có thể giúp cải thiện nó.
0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Billy Morgan

Sports; Snowboarding

Anh snowboarder Billy Morgan đã hạ cánh xuống các môn thể thao đầu tiên bao giờ 1800 bốn cork. Rider, người đại diện cho Vương Quốc Anh tại thế vận hội mùa đông 2014 tại Sochi, là tại Livigno, ý, khi ông đạt được sách chính trị để. Nó liên quan đến flipping bốn lần, trong khi cơ thể cũng quay năm hoàn thành phép quay trên một trục nghiêng hoặc xuống đối mặt với. ...

Hồng Afkham

Broadcasting & receiving; News

Hồng Afkham, người phát ngôn viên bộ ngoại giao đầu tiên của đất nước sẽ đứng đầu một nhiệm vụ trong khu vực đông á, hãng tin nhà nước báo cáo. Nó là không rõ ràng đối với đất nước mà cô sẽ được đăng khi cuộc hẹn của cô vẫn chưa được công bố chính thức. Afkham chỉ có đại sứ nữ thứ hai Iran đã có. Dưới sự cai trị của shah cuối, Mehrangiz Dolatshahi, ...

Lượt gói

Language; Online services; Slang; Internet

Hàng tuần các gói hoặc "Paquete Semanal" như nó được biết đến ở Cuba là một thuật ngữ được sử dụng bởi người Cuba để mô tả các thông tin được thu thập từ internet bên ngoài của Cuba và lưu vào ổ đĩa cứng được vận chuyển vào Cuba chính nó. Lượt gói được sau đó bán cho của Cuba mà không cần truy cập internet, cho phép họ để có được thông tin chỉ vài ngày - và đôi khi ...

Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB)

Banking; Investment banking

Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) là một tổ chức tài chính quốc tế được thành lập để giải quyết nhu cầu phát triển cơ sở hạ tầng của Chấu Á. Theo Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB), hàng năm Chấu Á cần 800 tỷ USD cho các dự án đường xá, cảng, nhà máy điện hoặc các dự án cơ sở hạ tầng khác vào trước năm 2020. ...

Sparta

Online services; Internet

Spartan là tên mã cho trình duyệt Microsoft Windows 10 mới sẽ thay thế Microsoft Windows Internet Explorer. Trình duyệt mới sẽ được xây dựng từ mặt đất lên và bỏ qua bất kỳ mã từ nền tảng IE. Nó có một công cụ rendering mới được xây dựng để được tương thích với làm thế nào các trang web được viết vào ngày hôm nay. Tên Spartan được ...

Featured Terms

JakeLam
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Real estate Category: Residential

Copper Beech Farm

Copper Beech Farm là một lâu đài 51-acre nằm dọc theo bờ sông Greenwich ở Connecticut. Named cho beech đồng lớn cây populating bất động sản, các bất ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Top Ski Areas in the United States

Chuyên mục: Geography   2 9 Terms

Airline terminology

Chuyên mục: Business   1 2 Terms