Home > Terms > Vietnamese (VI) > Bánh tráng trộn
Bánh tráng trộn
Sẽ thật tiếc nếu bỏ lỡ cơ hội thưởng thức một món ăn dân dã, nhưng mang đậm chất tinh tế của một Sài gòn hôm nay. Lớp trẻ Sài Gòn không ai mà không biết tới cái tên Bánh tráng trộn, nghe rất gần gũi và thân thuộc. Không một ai chưa một lần nếm thử mùi vị cay cay, mặn mặn của hương vị đường phố Sài gòn, một hương vị được ấp ủ trong món ăn dân dã này.
Bánh tráng trôn là một món ăn được kết hợp từ những nguyên liệu bình dị thường ngày như xoài, trứng cút, khô bò, muối ớt, tôm khô. Chắc hẳn, những nguyên liệu này đều được xem như một món quà vặt của người Sài Gòn. Chính vì thế, bánh tráng trộn không hề kén thực khách, dù già hay trẻ, đều có thể tiếp nhận nó một cách tinh tuý, giản dị.
Bánh tráng trộn hiện nay được bày bán rất nhiều nơi trên khắp nẻo phố Sài gòn. Thế nên, hãy thử một lần để mỗi ngày một thấm thía hương vị thành phố thật thiết tha.
- Loại từ: proper noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary: Những món ăn không thể bỏ qua trên đất Sài thành
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Food (other)
- Category: Fast food
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Billy Morgan
Sports; Snowboarding
Anh snowboarder Billy Morgan đã hạ cánh xuống các môn thể thao đầu tiên bao giờ 1800 bốn cork. Rider, người đại diện cho Vương Quốc Anh tại thế vận hội mùa đông 2014 tại Sochi, là tại Livigno, ý, khi ông đạt được sách chính trị để. Nó liên quan đến flipping bốn lần, trong khi cơ thể cũng quay năm hoàn thành phép quay trên một trục nghiêng hoặc xuống đối mặt với. ...
Hồng Afkham
Broadcasting & receiving; News
Hồng Afkham, người phát ngôn viên bộ ngoại giao đầu tiên của đất nước sẽ đứng đầu một nhiệm vụ trong khu vực đông á, hãng tin nhà nước báo cáo. Nó là không rõ ràng đối với đất nước mà cô sẽ được đăng khi cuộc hẹn của cô vẫn chưa được công bố chính thức. Afkham chỉ có đại sứ nữ thứ hai Iran đã có. Dưới sự cai trị của shah cuối, Mehrangiz Dolatshahi, ...
Lượt gói
Language; Online services; Slang; Internet
Hàng tuần các gói hoặc "Paquete Semanal" như nó được biết đến ở Cuba là một thuật ngữ được sử dụng bởi người Cuba để mô tả các thông tin được thu thập từ internet bên ngoài của Cuba và lưu vào ổ đĩa cứng được vận chuyển vào Cuba chính nó. Lượt gói được sau đó bán cho của Cuba mà không cần truy cập internet, cho phép họ để có được thông tin chỉ vài ngày - và đôi khi ...
Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB)
Banking; Investment banking
Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) là một tổ chức tài chính quốc tế được thành lập để giải quyết nhu cầu phát triển cơ sở hạ tầng của Chấu Á. Theo Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB), hàng năm Chấu Á cần 800 tỷ USD cho các dự án đường xá, cảng, nhà máy điện hoặc các dự án cơ sở hạ tầng khác vào trước năm 2020. ...
Sparta
Online services; Internet
Spartan là tên mã cho trình duyệt Microsoft Windows 10 mới sẽ thay thế Microsoft Windows Internet Explorer. Trình duyệt mới sẽ được xây dựng từ mặt đất lên và bỏ qua bất kỳ mã từ nền tảng IE. Nó có một công cụ rendering mới được xây dựng để được tương thích với làm thế nào các trang web được viết vào ngày hôm nay. Tên Spartan được ...
Featured Terms
Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB)
Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) là một tổ chức tài chính quốc tế được thành lập để giải ...
Người đóng góp
Featured blossaries
landeepipe
0
Terms
1
Bảng chú giải
0
Followers
Landee Pipe Wholesaler
Browers Terms By Category
- Alcohol & Hydroxybenzene & Ether(29)
- Pigments(13)
- Organic acids(4)
- Intermediates(1)
Organic chemicals(47) Terms
- Investment banking(1768)
- Personal banking(1136)
- General banking(390)
- Mergers & acquisitions(316)
- Mortgage(171)
- Initial public offering(137)
Banking(4013) Terms
- Yachting(31)
- Ship parts(4)
- Boat rentals(2)
- General sailing(1)
Sailing(38) Terms
- Journalism(537)
- Newspaper(79)
- Investigative journalism(44)
News service(660) Terms
- Aeronautics(5992)
- Air traffic control(1257)
- Airport(1242)
- Aircraft(949)
- Aircraft maintenance(888)
- Powerplant(616)