Home > Terms > Vietnamese (VI) > Vua Bitcoin
Vua Bitcoin
Vua Bitcoin
Roger Ver là một nhà đầu tư có ảnh hưởng và là một người truyền bá Bitcoin nổi tiếng. Ông là một thành viên rất được coi trọng của cộng đồng Bitcoin và là người đã đầu tư hơn mười doanh nghiệp Bitcoin bao gồm cả Blockchain, Ripple, Blockpay, cũng như công ty giao dịch Bitcoin BitInstant của Charlie Shrem. Ông nhận được danh hiệu là "Vua Bitcoin" sau khi cho không hàng nghìn đồng tiền loại tiền tệ ảo.
Năm 1999, Ver đã thành lập trang web MemoryDealers.com, đồng thời thành lập tại trường đại học một công ty chuyên về bộ nhớ Cisco và mạng thiết bị công nghiệp đã qua sử dụng. Vào đầu năm 2011 Ver đã khám phá ra Bitcoin, một phát minh quan trọng nhất trong lịch sử thế giới kể từ khi có internet như ông đã tuyên bố điều này. MemoryDealers trở thành doanh nghiệp chính đầu tiên chấp nhận Bitcoins như là loại tiền dùng để thanh toán, và Ver đã trở thành nhà đầu tư hăng hái nhất khởi động đầu tư liên quan đến Bitcoin.
Trước đó, Ver đã hành động tự nhận mình như thể là “người tiên phong”, tin rằng chính phủ không nên kiểm soát đồng tiền của mình. Năm 2000, ông ta vận động để được bầu là Dân biểu Tiểu bang California như là một người theo chủ nghĩa tự do và ông bị chỉ trích gay gắt vì gọi Cục Rượu, Thuốc lá, Vũ khí và Chất nổ của Hoa Kỳ (ATF) là "một bọn giết người".
Ver sinh ra và là công dân Hoa Kỳ cho đến khi ông đã từ bỏ quyền công dân của mình vào tháng 3 năm 2014. Tháng 1 năm 2015, ông đã bị từ chối quay trở lại là công dân Hoa Kỳ
- Loại từ: proper noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Financial services
- Category: Currency exchange
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Billy Morgan
Sports; Snowboarding
Anh snowboarder Billy Morgan đã hạ cánh xuống các môn thể thao đầu tiên bao giờ 1800 bốn cork. Rider, người đại diện cho Vương Quốc Anh tại thế vận hội mùa đông 2014 tại Sochi, là tại Livigno, ý, khi ông đạt được sách chính trị để. Nó liên quan đến flipping bốn lần, trong khi cơ thể cũng quay năm hoàn thành phép quay trên một trục nghiêng hoặc xuống đối mặt với. ...
Hồng Afkham
Broadcasting & receiving; News
Hồng Afkham, người phát ngôn viên bộ ngoại giao đầu tiên của đất nước sẽ đứng đầu một nhiệm vụ trong khu vực đông á, hãng tin nhà nước báo cáo. Nó là không rõ ràng đối với đất nước mà cô sẽ được đăng khi cuộc hẹn của cô vẫn chưa được công bố chính thức. Afkham chỉ có đại sứ nữ thứ hai Iran đã có. Dưới sự cai trị của shah cuối, Mehrangiz Dolatshahi, ...
Lượt gói
Language; Online services; Slang; Internet
Hàng tuần các gói hoặc "Paquete Semanal" như nó được biết đến ở Cuba là một thuật ngữ được sử dụng bởi người Cuba để mô tả các thông tin được thu thập từ internet bên ngoài của Cuba và lưu vào ổ đĩa cứng được vận chuyển vào Cuba chính nó. Lượt gói được sau đó bán cho của Cuba mà không cần truy cập internet, cho phép họ để có được thông tin chỉ vài ngày - và đôi khi ...
Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB)
Banking; Investment banking
Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) là một tổ chức tài chính quốc tế được thành lập để giải quyết nhu cầu phát triển cơ sở hạ tầng của Chấu Á. Theo Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB), hàng năm Chấu Á cần 800 tỷ USD cho các dự án đường xá, cảng, nhà máy điện hoặc các dự án cơ sở hạ tầng khác vào trước năm 2020. ...
Sparta
Online services; Internet
Spartan là tên mã cho trình duyệt Microsoft Windows 10 mới sẽ thay thế Microsoft Windows Internet Explorer. Trình duyệt mới sẽ được xây dựng từ mặt đất lên và bỏ qua bất kỳ mã từ nền tảng IE. Nó có một công cụ rendering mới được xây dựng để được tương thích với làm thế nào các trang web được viết vào ngày hôm nay. Tên Spartan được ...
Featured Terms
François Hollande
François Hollande (sinh ngày 12 tháng 8 năm 1954) là một chính trị gia người Pháp, người đã đánh bại Nicolas Sarkozy trở thành tổng thống 24 của Pháp ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Karl Schaeffer
0
Terms
9
Bảng chú giải
0
Followers
Mathematical Terms in English, German and Indonesian
david105722
0
Terms
3
Bảng chú giải
0
Followers
Glossary of Neurological
Browers Terms By Category
- Software engineering(1411)
- Productivity software(925)
- Unicode standard(481)
- Workstations(445)
- Computer hardware(191)
- Desktop PC(183)
Computer(4168) Terms
- Capacitors(290)
- Resistors(152)
- Switches(102)
- LCD Panels(47)
- Power sources(7)
- Connectors(7)
Electronic components(619) Terms
- Bread(293)
- Cookies(91)
- Pastries(81)
- Cakes(69)
Baked goods(534) Terms
- General packaging(1147)
- Bag in box(76)
Packaging(1223) Terms
- Cultural anthropology(1621)
- Physical anthropology(599)
- Mythology(231)
- Applied anthropology(11)
- Archaeology(6)
- Ethnology(2)