Home > Terms > Vietnamese (VI) > Amir Mirza Hekmati
Amir Mirza Hekmati
Amir Mirza Hekmati là một công dân Hoa Kỳ, người đã bị bắt cho bị cáo buộc gián điệp cho CIA tại Iran. Ngày tháng một 9, 2012, ông bị kết án tử bởi quân đội của người giám hộ của cuộc cách mạng Hồi giáo.
Vào ngày 18, 2011, Hekmati xuất hiện trên truyền hình nhà nước Iran, chi tiết xưng tội của mình để xâm nhập Iran, để thiết lập một sự hiện diện của CIA trong cả nước. Iran này cáo buộc rằng nhiệm vụ của Hekmati là đến với đất nước của nhà nước tài trợ các hoạt động khủng bố. Hekmati duy trì rằng nhiệm vụ của mình bản để duy trì một sự hiện diện, chứ không phải là phá hoại sự toàn vẹn của đất nước. Theo trích từ xưng tội bị cáo buộc của ông được xuất bản trong thời gian Tehran, Hekmati đã tiết lộ rằng ông đã làm việc cho Kuma thực tế trò chơi, mà đã được trả bởi CIA để thiết kế các phim và các trò chơi với mục tiêu của lắc lư người tiêu dùng để nhận được một ấn tượng distasteful của Trung Đông.
- Loại từ: proper noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: People
- Category: Militants
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Billy Morgan
Sports; Snowboarding
Anh snowboarder Billy Morgan đã hạ cánh xuống các môn thể thao đầu tiên bao giờ 1800 bốn cork. Rider, người đại diện cho Vương Quốc Anh tại thế vận hội mùa đông 2014 tại Sochi, là tại Livigno, ý, khi ông đạt được sách chính trị để. Nó liên quan đến flipping bốn lần, trong khi cơ thể cũng quay năm hoàn thành phép quay trên một trục nghiêng hoặc xuống đối mặt với. ...
Hồng Afkham
Broadcasting & receiving; News
Hồng Afkham, người phát ngôn viên bộ ngoại giao đầu tiên của đất nước sẽ đứng đầu một nhiệm vụ trong khu vực đông á, hãng tin nhà nước báo cáo. Nó là không rõ ràng đối với đất nước mà cô sẽ được đăng khi cuộc hẹn của cô vẫn chưa được công bố chính thức. Afkham chỉ có đại sứ nữ thứ hai Iran đã có. Dưới sự cai trị của shah cuối, Mehrangiz Dolatshahi, ...
Lượt gói
Language; Online services; Slang; Internet
Hàng tuần các gói hoặc "Paquete Semanal" như nó được biết đến ở Cuba là một thuật ngữ được sử dụng bởi người Cuba để mô tả các thông tin được thu thập từ internet bên ngoài của Cuba và lưu vào ổ đĩa cứng được vận chuyển vào Cuba chính nó. Lượt gói được sau đó bán cho của Cuba mà không cần truy cập internet, cho phép họ để có được thông tin chỉ vài ngày - và đôi khi ...
Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB)
Banking; Investment banking
Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) là một tổ chức tài chính quốc tế được thành lập để giải quyết nhu cầu phát triển cơ sở hạ tầng của Chấu Á. Theo Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB), hàng năm Chấu Á cần 800 tỷ USD cho các dự án đường xá, cảng, nhà máy điện hoặc các dự án cơ sở hạ tầng khác vào trước năm 2020. ...
Sparta
Online services; Internet
Spartan là tên mã cho trình duyệt Microsoft Windows 10 mới sẽ thay thế Microsoft Windows Internet Explorer. Trình duyệt mới sẽ được xây dựng từ mặt đất lên và bỏ qua bất kỳ mã từ nền tảng IE. Nó có một công cụ rendering mới được xây dựng để được tương thích với làm thế nào các trang web được viết vào ngày hôm nay. Tên Spartan được ...
Featured Terms
Mark O. Hatfield
Mark O. Hatfield, là một đảng Cộng hòa tự do người bác bỏ vị trí của đảng của ông về chiến tranh Việt Nam và trên một ngân sách cân bằng sự sửa đổi ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Daniel
0
Terms
7
Bảng chú giải
0
Followers
Glossary for Principles of Macroeconomics/Microeconomics
Browers Terms By Category
- Cosmetics(80)
Cosmetics & skin care(80) Terms
- Railroad(457)
- Train parts(12)
- Trains(2)
Railways(471) Terms
- Software engineering(1411)
- Productivity software(925)
- Unicode standard(481)
- Workstations(445)
- Computer hardware(191)
- Desktop PC(183)
Computer(4168) Terms
- General architecture(562)
- Bridges(147)
- Castles(114)
- Landscape design(94)
- Architecture contemporaine(73)
- Skyscrapers(32)
Architecture(1050) Terms
- Satellites(455)
- Space flight(332)
- Control systems(178)
- Space shuttle(72)