Home > Terms > Uzbek (UZ) > ўз жонига қасд қилиш

ўз жонига қасд қилиш

Бировнинг ўз жонига қасддан (атайлаб, жўртага) қасд қилиш; бешинчи амрга зид оғир гуноҳ. Инсон зоти ўз ҳаётининг муаллифи ҳам,олий ҳаками ҳам эмас, Худо унинг ҳаётининг ҳукмрон яратувчисидир (2280).

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Religion
  • Category: Catholic church
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Akmal Xushvaqov
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 3

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Language Category: Funniest translations

sizni o‘marishsa

Biror narsangizni o‘marib ketishsa, tezda politsiyaga xabar bering.