Home > Terms > Uzbek (UZ) > Ўғирлик
Ўғирлик
Эгасининг ўринли истагига қарши, бошқанинг мулкини ноҳақ равишда олиб қўйиш ва уни сақлаш. Ўғирлик Худонинг еттинчи амрининг бузилиши, "Ўғирлик қилманг".
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa: stealing
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Religion
- Category: Catholic church
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Mobile communications Category: Mobile phones
iPhone 4
Apple kompaniyasining 2010-yil 15-iyun holatiga eng so‘nggi iPhone smartfoni. iPhone 4 smartfoni FaceTime, Retina ekran, ko‘p vazifalilik, HD-video va ...
Người đóng góp
Featured blossaries
dnatalia
0
Terms
60
Bảng chú giải
2
Followers
Blood Types and Personality
Chuyên mục: Entertainment 2 4 Terms
Maria Antonietta Ricagno
0
Terms
2
Bảng chú giải
10
Followers
Maritime
Chuyên mục: Engineering 1 1 Terms
Browers Terms By Category
- General law(5868)
- Contracts(640)
- Patent & trademark(449)
- Legal(214)
- US law(77)
- European law(75)
Law(7373) Terms
- Air conditioners(327)
- Water heaters(114)
- Washing machines & dryers(69)
- Vacuum cleaners(64)
- Coffee makers(41)
- Cooking appliances(5)
Household appliances(624) Terms
- Action toys(4)
- Skill toys(3)
- Animals & stuffed toys(2)
- Educational toys(1)
- Baby toys(1)