Home > Terms > Filipino (TL) > sobra
sobra
Ang isang karaniwang paraan ng pagsangguni sa mataas na kahusayan pamilya GE T8 ng mga lamp na gumanap ng mas mahusay kaysa sa standard na T8 lamp. Rin ay tumutukoy sa sistema.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Lights & lighting
- Category: Lighting products
- Company: GE
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Người đóng góp
Featured blossaries
anton.chausovskyy
0
Terms
25
Bảng chú giải
4
Followers
Intro to Psychology
Chuyên mục: Education 1 5 Terms
Browers Terms By Category
- Pesticides(2181)
- Organic fertilizers(10)
- Potassium fertilizers(8)
- Herbicides(5)
- Fungicides(1)
- Insecticides(1)
Agricultural chemicals(2207) Terms
- SSL certificates(48)
- Wireless telecommunications(3)
Wireless technologies(51) Terms
- General accounting(956)
- Auditing(714)
- Tax(314)
- Payroll(302)
- Property(1)
Accounting(2287) Terms
- Bridge(5007)
- Plumbing(1082)
- Carpentry(559)
- Architecture(556)
- Flooring(503)
- Home remodeling(421)