Home > Terms > Filipino (TL) > espirituwal
espirituwal
Folklike devotional genre of the United States, sung by African-Americans and whites.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Music
- Category: General music
- Company: Sony Music Entertainment
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Video games Category: Real-time strategy
StarCraft..
Starcraft ay isang serye ng dalawang mga laro na arguably ang pinaka-popular na real-time na diskarte laro ng lahat ng oras. Ang mga laro ay nakatuon ...
Người đóng góp
Featured blossaries
mailmeddd123
0
Terms
2
Bảng chú giải
0
Followers
Top 20 Sites in United States
Chuyên mục: Technology 1 20 Terms
Browers Terms By Category
- Digital Signal Processors (DSP)(1099)
- Test equipment(1007)
- Semiconductor quality(321)
- Silicon wafer(101)
- Components, parts & accessories(10)
- Process equipment(6)
Semiconductors(2548) Terms
- Film titles(41)
- Film studies(26)
- Filmmaking(17)
- Film types(13)
Cinema(97) Terms
- Cardboard boxes(1)
- Wrapping paper(1)
Paper packaging(2) Terms
- News(147)
- Radio & TV broadcasting equipment(126)
- TV equipment(9)
- Set top box(6)
- Radios & accessories(5)
- TV antenna(1)