Home > Terms > Filipino (TL) > pangalawang boykot

pangalawang boykot

Ang kakayahan upang sirain ang negosyo ng employer sa pamamagitan ng boykot na pamamaraan, kahit na ang kanyang mga empleyado at hindi tahasang kasangkot sa alitan sa paggawa.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Labor
  • Category: Labor relations
  • Company: U.S. DOL
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Danilo R. dela Cruz Jr.
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 3

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Translation & localization Category: Terminology management

Ang Aking Glosaryo

My Glossary enables freelance translators, technical writers, and content managers to store, translate, and share personal glossaries on ...