Home > Terms > Filipino (TL) > pinagmulan

pinagmulan

The business-related origin of the data leading to a payment. Essentially, this is the application triggering the payment. For example, in the case of:

  • Accounts payable, Accounts Payable Accounting (FI AP)
  • Bank account carry forwards, Treasury Cash Management (TR CM)
  • Employee payments, Payroll (PY)
0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Software
  • Category: ERP
  • Company: SAP
  • Sản phẩm: SAP Business One
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Mavel Morilla
  • 0

    Terms

  • 2

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Arts & crafts Category: Oil painting

Ang Hardin ng mga makamundo katuwaan

Ang pinaka-tanyag at hindi kinaugalian Bosch larawan, Ang Hardin ng mga makamundo Delights ay ipininta sa pagitan ng 1490 at 1510. Ang pagpipinta ng ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Knitting Designers

Chuyên mục: Arts   2 20 Terms

Abandoned Places

Chuyên mục: Geography   1 9 Terms