Home > Terms > Filipino (TL) > palawit na benepisyo
palawit na benepisyo
Pinagkasunduang kapakinabangan sa halip na sweldo tulad ng bakasyon, araw ng pahinga, pensyon, pagkaseguruhan at pantulong ng mga benepisyo sa kawalan ng trabaho.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Labor
- Category: Labor relations
- Company: U.S. DOL
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Fruits & vegetables Category: Fruits
pipino
A long, green, cylinder-shaped member of the gourd family with edible seeds surrounded by mild, crisp flesh. Used for making pickles and usually eaten ...
Người đóng góp
Featured blossaries
cristina cinquini
0
Terms
2
Bảng chú giải
0
Followers
orthodontic expansion screws
Chuyên mục: Health 2 4 Terms
Browers Terms By Category
- Investment banking(1768)
- Personal banking(1136)
- General banking(390)
- Mergers & acquisitions(316)
- Mortgage(171)
- Initial public offering(137)
Banking(4013) Terms
- Prevention & protection(6450)
- Fire fighting(286)
Fire safety(6736) Terms
- SAT vocabulary(5103)
- Colleges & universities(425)
- Teaching(386)
- General education(351)
- Higher education(285)
- Knowledge(126)
Education(6837) Terms
- Cables & wires(2)
- Fiber optic equipment(1)