Home > Terms > Filipino (TL) > ephemeris oras (ET)

ephemeris oras (ET)

Ang isang pagsukat ng oras na tinukoy sa pamamagitan ng orbital galaw. Equates sa Mean Solar Time na naitama para sa mga irregularities sa Daigdig ng galaw. Laos na, mapapalitan ng TT, panlupa Time.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Aerospace
  • Category: Space flight
  • Company: NASA
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Danilo R. dela Cruz Jr.
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 3

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: People Category: Sportspeople

Floyd Mayweather

Born Floyd Sinclair on February 24, 1977, an American professional boxer. He is a five-division world champion, where he won nine world titles in five ...

Người đóng góp

Featured blossaries

The Most Bizzare New Animals

Chuyên mục: Animals   3 14 Terms

iPhone features

Chuyên mục: General   2 5 Terms