Home > Terms > Filipino (TL) > kooperatibang tindahan
kooperatibang tindahan
Ang hindi pangkalakal na tindahan na sama-samang pagmamay-ari at pinatatakbo para sa benepisyo ng parehong nagbibinta at bumibili.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Labor
- Category: Labor relations
- Company: U.S. DOL
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Pasko mumurahing alahas
Ang higanteng intergalactic bubble ng gas lumulutang sa espasyo. Ito ang labi ng isang napakalaking pagsabog ng bituin, o supernova, sa Large ...
Người đóng góp
Featured blossaries
HalimRosyid
0
Terms
12
Bảng chú giải
0
Followers
Famous Musicians Named John
Chuyên mục: Entertainment 6 21 Terms
Zhangjie
0
Terms
7
Bảng chú giải
5
Followers
Shanghai Free Trade Zone
Chuyên mục: Business 1 3 Terms
Browers Terms By Category
- Wireless networking(199)
- Modems(93)
- Firewall & VPN(91)
- Networking storage(39)
- Routers(3)
- Network switches(2)
Network hardware(428) Terms
- Wedding gowns(129)
- Wedding cake(34)
- Grooms(34)
- Wedding florals(25)
- Royal wedding(21)
- Honeymoons(5)
Weddings(254) Terms
- Bridge(5007)
- Plumbing(1082)
- Carpentry(559)
- Architecture(556)
- Flooring(503)
- Home remodeling(421)
Construction(10757) Terms
- General law(5868)
- Contracts(640)
- Patent & trademark(449)
- Legal(214)
- US law(77)
- European law(75)
Law(7373) Terms
- Meteorology(9063)
- General weather(899)
- Atmospheric chemistry(558)
- Wind(46)
- Clouds(40)
- Storms(37)