Home > Terms > Filipino (TL) > tipan

tipan

The name given to the two major parts of the Bible; a synonym for "covenant," as in Old and New Covenants. The Old Testament recounts the history of salvation before the time of Christ (46 books), and the New Testament unfolds the saving work of Jesus and the apostolic beginnings of the Church (27 books) (120-121, 124). See Covenant.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Religion
  • Category: Catholic church
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Mavel Morilla
  • 0

    Terms

  • 2

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Religion Category: Islam

iptar..

Sa panahon ng buwan ng Ramadan, Ang mga muslim ay nag-aayuno mula sa bukang-liwayway sa paglubog ng araw. Iptar ay tumutukoy sa gabi pagkain na ...