Home > Terms > Filipino (TL) > pabagalin, mabagal
pabagalin, mabagal
Ang anyo ng pagpoprotesta kung saan ang mga manggagawa ay kusang nagbabawas ng dami ng gawain para sa partikular na layunin.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Labor
- Category: Labor relations
- Company: U.S. DOL
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Arts & crafts Category: Ceramics
1740 Qianlong na plorera
Ang 16-pulgada matangkad Tsino plorera sa isang paksa ng isda sa harap at ginto na banding sa tuktok. Ito ay ginawa para sa Qianlong Emperador sa ...
Người đóng góp
Featured blossaries
cristina cinquini
0
Terms
2
Bảng chú giải
0
Followers
orthodontic expansion screws
Chuyên mục: Health 2 4 Terms
Browers Terms By Category
- Cheese(628)
- Butter(185)
- Ice cream(118)
- Yoghurt(45)
- Milk(26)
- Cream products(11)
Dairy products(1013) Terms
- SAT vocabulary(5103)
- Colleges & universities(425)
- Teaching(386)
- General education(351)
- Higher education(285)
- Knowledge(126)
Education(6837) Terms
- General Finance(7677)
- Funds(1299)
- Commodity exchange(874)
- Private equity(515)
- Accountancy(421)
- Real estate investment(192)
Financial services(11765) Terms
- Zoological terms(611)
- Animal verbs(25)
Zoology(636) Terms
- Natural gas(4949)
- Coal(2541)
- Petrol(2335)
- Energy efficiency(1411)
- Nuclear energy(565)
- Energy trade(526)