Home > Terms > Filipino (TL) > bahagi
bahagi
Isang sirang piraso ng mga palayok.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Arts & crafts
- Category: Ceramics
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Advertising Category: Television advertising
pvr (personal na video recorder)
Ang isang pangkalahatang termino para sa isang aparato na katulad sa isang vcr ngunit ang data ng telebisyon sa talaan sa digital pormat ay salungat ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Kevin.Li
0
Terms
1
Bảng chú giải
0
Followers
Hilarious home-made inventions from China
Chuyên mục: Technology 1 4 Terms
tula.ndex
0
Terms
51
Bảng chú giải
11
Followers
Famous products invented for the military
Chuyên mục: Objects 1 4 Terms
Browers Terms By Category
- Chocolate(453)
- Hard candy(22)
- Gum(14)
- Gummies(9)
- Lollies(8)
- Caramels(6)
Candy & confectionary(525) Terms
- Ballroom(285)
- Belly dance(108)
- Cheerleading(101)
- Choreography(79)
- Historical dance(53)
- African-American(50)
Dance(760) Terms
- American culture(1308)
- Popular culture(211)
- General culture(150)
- People(80)
Culture(1749) Terms
- Lumber(635)
- Concrete(329)
- Stone(231)
- Wood flooring(155)
- Tiles(153)
- Bricks(40)