Home > Terms > Filipino (TL) > pagbabawas na dibisyon
pagbabawas na dibisyon
Ang isang nukleyar na dibisyon na kung saan ang mga kromosoma ay nabawasan mula sa diployd patungo sa haployd na numero.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Agriculture
- Category: Rice science
- Company: IRRI
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Festivals Category:
Eid al-Fitr
Muslim holiday that marks the end of Ramadan, Muslims are not only celebrating the end of fasting, but thanking GOD for the help and strength that he ...
Người đóng góp
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
10 Hot Holiday Destinations
Chuyên mục: Education 1 10 Terms
Geronimo
0
Terms
1
Bảng chú giải
0
Followers
Scariest Halloween-themed Events
Chuyên mục: Entertainment 3 9 Terms
Browers Terms By Category
- Chocolate(453)
- Hard candy(22)
- Gum(14)
- Gummies(9)
- Lollies(8)
- Caramels(6)
Candy & confectionary(525) Terms
- Muscular(158)
- Brain(145)
- Human body(144)
- Developmental anatomy(72)
- Nervous system(57)
- Arteries(53)
Anatomy(873) Terms
- Air conditioners(327)
- Water heaters(114)
- Washing machines & dryers(69)
- Vacuum cleaners(64)
- Coffee makers(41)
- Cooking appliances(5)
Household appliances(624) Terms
- Cultural anthropology(1621)
- Physical anthropology(599)
- Mythology(231)
- Applied anthropology(11)
- Archaeology(6)
- Ethnology(2)
Anthropology(2472) Terms
- American culture(1308)
- Popular culture(211)
- General culture(150)
- People(80)