Home > Terms > Filipino (TL) > Kwagmire
Kwagmire
Ang Kwagmire ay isang malambot m na lugar ng lupa na karaniwang nagbibigay sa ilalim ng paa (ng isang lusak). Sa paglaon, noong ika-18 siglo, sa kwagmire din kinuha ang karagdagang kahulugan: isang mahirap o mahirap na sitwasyon.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Geography
- Category: Physical geography
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Fruits & vegetables Category: Fruits
saging
The world's most popular fruit. The most common U.S. variety is the yellow Cavendish. They are picked green and develop better flavor when ripened off ...
Người đóng góp
Featured blossaries
dnatalia
0
Terms
60
Bảng chú giải
2
Followers
Blood Types and Personality
Chuyên mục: Entertainment 2 4 Terms
Browers Terms By Category
- Journalism(537)
- Newspaper(79)
- Investigative journalism(44)
News service(660) Terms
- World history(1480)
- Israeli history(1427)
- American history(1149)
- Medieval(467)
- Nazi Germany(442)
- Egyptian history(242)
History(6037) Terms
- Cooking(3691)
- Fish, poultry, & meat(288)
- Spices(36)
Culinary arts(4015) Terms
- Hats & caps(21)
- Scarves(8)
- Gloves & mittens(8)
- Hair accessories(6)
Fashion accessories(43) Terms
- Material physics(1710)
- Metallurgy(891)
- Corrosion engineering(646)
- Magnetics(82)
- Impact testing(1)