Home > Terms > Filipino (TL) > Kwagmire

Kwagmire

Ang Kwagmire ay isang malambot m na lugar ng lupa na karaniwang nagbibigay sa ilalim ng paa (ng isang lusak). Sa paglaon, noong ika-18 siglo, sa kwagmire din kinuha ang karagdagang kahulugan: isang mahirap o mahirap na sitwasyon.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Geography
  • Category: Physical geography
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Danilo R. dela Cruz Jr.
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 3

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Fruits & vegetables Category: Fruits

saging

The world's most popular fruit. The most common U.S. variety is the yellow Cavendish. They are picked green and develop better flavor when ripened off ...