Home > Terms > Filipino (TL) > pormal

pormal

Sa sining, ginamit upang ipahiwatig ang isang analitikong diskarte na naglalarawan ng lahat ng mga tampok ng isang trabaho na ay panay istruktura bilang laban sa representational o intrinsically makahulugang, Hal. Mga aspeto tulad ng kulay, halaga, sukat, linya, hugis, yari, masa, dami at ang gusto.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Art history
  • Category: Visual arts
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Danilo R. dela Cruz Jr.
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 3

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Sports Category: Football

Super Bowl

The championship game of the NFL (National Football League,) played between the champions of the AFC and NFC at a neutral site late January or early ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Terms frequently used in K-pop

Chuyên mục: Entertainment   3 30 Terms

The art economy

Chuyên mục: Arts   1 7 Terms