Home > Terms > Filipino (TL) > paglilinang

paglilinang

1- Isang pagsasaka operasyon na ginamit sa paghahanda ng lupa para sa pagpapatubo o paglilipat ng tanim o sa paglaon para sa gamasin control at para larga ang lupa. 2- Ang mga proseso na ginagamit sa lumalaking mga pananim sa ani, gulay, halaman, bunga, mga puno, bulaklak, at isda.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Agriculture
  • Category: Rice science
  • Company: IRRI
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Mavel Morilla
  • 0

    Terms

  • 2

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Religion Category: Catholic church

kapulungang pansimbahan

Isang pulong ng mga bishops ng isang ng iglesiya lalawigan o tirahan ng punong ama (o kahit na mula sa buong mundo, e. G- , Kapulungang pansimbahan ng ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Gaming mouse

Chuyên mục: Technology   1 8 Terms

ELDER SCROLLS V: SKYRIM

Chuyên mục: Entertainment   2 20 Terms