Home > Terms > Filipino (TL) > paglilinang

paglilinang

1- Isang pagsasaka operasyon na ginamit sa paghahanda ng lupa para sa pagpapatubo o paglilipat ng tanim o sa paglaon para sa gamasin control at para larga ang lupa. 2- Ang mga proseso na ginagamit sa lumalaking mga pananim sa ani, gulay, halaman, bunga, mga puno, bulaklak, at isda.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Agriculture
  • Category: Rice science
  • Company: IRRI
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Mavel Morilla
  • 0

    Terms

  • 2

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Anthropology Category: Cultural anthropology

akubasyon

Ang pagsasandal (sa isang sopa), pati na ensayado sa sinaunang beses sa panahon ng oras ng pagkain.

Người đóng góp

Featured blossaries

Antihypertensive drugs

Chuyên mục: Health   1 20 Terms

Konglish

Chuyên mục: Languages   1 20 Terms

Browers Terms By Category