Home > Terms > Filipino (TL) > antineutrino
antineutrino
Ang antipartikle ng isang neutrino.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Astronomy
- Category: General astronomy
- Company: Caltech
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Weddings Category: Wedding services
malamig na kasal
Ang ayos na kasal kung saan ang seremonya ay ginaganap sa nagyeyelong temperatura. Ang malamig na kasalan ay karaniwang kaisipan na nagsisimbolo ng ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Sanket0510
0
Terms
22
Bảng chú giải
25
Followers
Highest Paid Cricketers
Chuyên mục: Sports 1 10 Terms
Silentchapel
0
Terms
95
Bảng chú giải
10
Followers
Paintings by Hieronymus Bosch
Chuyên mục: Arts 1 20 Terms
Browers Terms By Category
- Muscular(158)
- Brain(145)
- Human body(144)
- Developmental anatomy(72)
- Nervous system(57)
- Arteries(53)
Anatomy(873) Terms
- Prevention & protection(6450)
- Fire fighting(286)
Fire safety(6736) Terms
- Organic chemistry(2762)
- Toxicology(1415)
- General chemistry(1367)
- Inorganic chemistry(1014)
- Atmospheric chemistry(558)
- Analytical chemistry(530)
Chemistry(8305) Terms
- General law(5868)
- Contracts(640)
- Patent & trademark(449)
- Legal(214)
- US law(77)
- European law(75)