Home > Terms > Filipino (TL) > antineutrino

antineutrino

Ang antipartikle ng isang neutrino.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Mavel Morilla
  • 0

    Terms

  • 2

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Weddings Category: Wedding services

malamig na kasal

Ang ayos na kasal kung saan ang seremonya ay ginaganap sa nagyeyelong temperatura. Ang malamig na kasalan ay karaniwang kaisipan na nagsisimbolo ng ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Highest Paid Cricketers

Chuyên mục: Sports   1 10 Terms

Paintings by Hieronymus Bosch

Chuyên mục: Arts   1 20 Terms

Browers Terms By Category